--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gạo nếp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gạo nếp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gạo nếp
+ noun
glutinous rice; sticky rice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gạo nếp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gạo nếp"
:
gạo nếp
giao nộp
Lượt xem: 607
Từ vừa tra
+
gạo nếp
:
glutinous rice; sticky rice
+
high
:
caohigh mountain núi caohigh flight sự bay caohigh price giá caohigh speed tốc độ caohigh voice giọng caoto have a high opinion of đánh giá cao
+
mode
:
cách, cách thức, lối, phương thứca new mode of transport một cách vận chuyển mớimode of production phương thức sản xuất
+
vocational
:
(thuộc) nghề nghiệpvocational guidance sự hướng dẫn ngành nghềvocational school trường dạy nghề
+
mantle
:
áo khoác, áo choàng không tay